Có 2 kết quả:
內裝 nèi zhuāng ㄋㄟˋ ㄓㄨㄤ • 内装 nèi zhuāng ㄋㄟˋ ㄓㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) filled with
(2) internal decoration
(3) installed inside
(2) internal decoration
(3) installed inside
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) filled with
(2) internal decoration
(3) installed inside
(2) internal decoration
(3) installed inside
Bình luận 0